Xe tải Isuzu QKR55F 1t4 được Isuzu Nhật Bản nghiên cứu, thử nghiệm, sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam từ năm 2012. Dòng xe tải nhẹ này đã đạt được rất nhiều thành công tại thị trường Việt Nam. Isuzu QKR55F nổi trội so với các dòng xe tải nhẹ khác nhờ khả năng chuyên chở linh hoạt, giá xe rất mềm, cùng mức chi phí sử dụng thấp nhất. Hệ thống lốp trước – sau bằng nhau giúp cải thiện đáng kể những nhược điểm của hệ thống lốp cũ ( lốp sau nhỏ hơn lốp trước).
Nội thất xe tải ISUZU QKR55F được thiết kế hiện đại, dễ dàng sử dụng vận hành, hệ thống giải trí CD/Mp3/Usb Radio AM-FM, cửa kính chỉnh điện…giúp bạn luôn thoải mái khi đi những chặng đường dài
Hệ thống an toàn trang bị trên xe Isuzu 1.4 tấn QKR bao gồm hệ thống phanh dầu mạch kép trợ lực chân không, kèm theo là hệ thống phanh đổ đèo hiện đại giúp tăng cường độ an toàn cho bạn và tăng tuổi thọ cho hệ thống phanh chính của xe. Xe và cửa xe Isuzu QKR được thiết kế gia cường, tăng cường khả năng chịu va chạm và bảo vệ người ngồi trên xe.
Thông số kỹ thuật của xe QKR 1.4 tấn
KÍCH THƯỚC | QKR55F (4×2) |
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm | 5,080 x 1,860 x 2,120 |
Vết bánh xe trước-sau (AL)mm | 1,385/1,425 |
Chiều dài cơ sở (WB)mm | 2,750 |
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm | 190 |
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm | 770 |
Chiều dài Đầu – Đuôi xe (FOH/ROH)mm | 1,015/1,315 |
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm | 3,545 |
TRONG LƯỢNG | QKR55F (4×2) |
Tổng trọng tảikg | 3,550 |
Trọng lượng bản thânkg | 1,800 |
Dung tích thùng nhiên liệulít | 100 |
Số chỗ ngồi | 3 |
ĐỘNG CƠ – TRUYỀN ĐỘNG | QKR55F (4×2) |
Loại động cơ | 4JB1 |
Kiểu động cơ | Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanhcc | 2,771 |
Đường kính & hành trình pit-tôngmm | 93 x 102 |
Công suất cực đạiPs(kw) | 91 (67) / 3,400 |
Mô-men xoắn cực đạiNm(kg.m) | 196 (20) / 3,100 |
Kiểu hộp số | 5 số tiến và 1 số lùi |
CÁC HỆ THỐNG CƠ BẢN | QKR55F (4×2) |
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực |
Hệ thống thắng | Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không |
Bình điện | 12v |
Máy phát điện | 12v-50A |
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC | QKR55F (4×2) |
Khả năng vượt dốc tối đa% | 44,6 |
Tốc độ tối đakm/h | 101 |
Bán kình quay vòng tối thiểum | 5,8 |